Có 2 kết quả:

无赖 wú lài ㄨˊ ㄌㄞˋ無賴 wú lài ㄨˊ ㄌㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vô lại, vô ích

Từ điển Trung-Anh

(1) hoodlum
(2) rascal
(3) rogue
(4) rascally
(5) scoundrelly

Bình luận 0