Có 2 kết quả:
无赖 wú lài ㄨˊ ㄌㄞˋ • 無賴 wú lài ㄨˊ ㄌㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vô lại, vô ích
Từ điển Trung-Anh
(1) hoodlum
(2) rascal
(3) rogue
(4) rascally
(5) scoundrelly
(2) rascal
(3) rogue
(4) rascally
(5) scoundrelly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vô lại, vô ích
Từ điển Trung-Anh
(1) hoodlum
(2) rascal
(3) rogue
(4) rascally
(5) scoundrelly
(2) rascal
(3) rogue
(4) rascally
(5) scoundrelly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0